Có 2 kết quả:
shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ • shàng ge ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái trước, mục trước
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first (of two parts)
(2) last (week etc)
(3) previous
(4) the above
(2) last (week etc)
(3) previous
(4) the above
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh