Có 1 kết quả:
shàng nóng ㄕㄤˋ ㄋㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a rich farmer
(2) to stress the importance of agriculture (in ancient philosophy)
(2) to stress the importance of agriculture (in ancient philosophy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0