Có 1 kết quả:
shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upside
(2) potential to rise
(2) potential to rise
Bình luận 0
shàng shēng kōng jiān ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0