Có 1 kết quả:

shàng tái ㄕㄤˋ ㄊㄞˊ

1/1

shàng tái ㄕㄤˋ ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise to power (in politics)
(2) to go on stage (in the theater)