Có 1 kết quả:
shàng hū xī dào gǎn rǎn ㄕㄤˋ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄉㄠˋ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ
shàng hū xī dào gǎn rǎn ㄕㄤˋ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄉㄠˋ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
upper respiratory tract infection
shàng hū xī dào gǎn rǎn ㄕㄤˋ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄉㄠˋ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh