Có 1 kết quả:
shàng tiān rù dì ㄕㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄉㄧˋ
shàng tiān rù dì ㄕㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄖㄨˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to go up to heaven or down to Hades (idiom)
(2) fig. to go to great lengths
(3) to search heaven and earth
(2) fig. to go to great lengths
(3) to search heaven and earth
Bình luận 0