Có 1 kết quả:
shàng jiàng ㄕㄤˋ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp thượng tướng, hàm thượng tướng
Từ điển Trung-Anh
(1) general
(2) admiral
(3) air chief marshal
(2) admiral
(3) air chief marshal
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng