Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shàng céng
ㄕㄤˋ ㄘㄥˊ
1
/1
上層
shàng céng
ㄕㄤˋ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
Từ điển Trung-Anh
upper layer
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man (Ức lang hoàn thướng tằng lâu khúc) - 菩薩蠻(憶郎還上層樓曲)
(
Trương Tiên
)
•
Hán Dương Thái Bạch lâu - 漢陽太白樓
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Hán Dương vãn bạc - 漢陽晚泊
(
Dương Huy Chi
)
•
Thái tang tử - Thư Bác Sơn đạo trung bích - 采桑子-書博山道中壁
(
Tân Khí Tật
)
•
Thoái thê - 退棲
(
Tư Không Đồ
)
•
Thu hiểu đăng Phổ Linh tự chung lâu - 秋曉登普靈寺鐘樓
(
Bùi Huy Bích
)
•
Thù tặng Lý Luyện Sư kiến chiêu - 酬贈李煉師見招
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tích song song - 昔雙雙
(
Trương Tiên
)
•
Trấn Quốc quy tăng (I) - 鎮國歸僧(I)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Yên Tử sơn am cư - 安子山庵居
(
Huyền Quang thiền sư
)