Có 1 kết quả:
shàng shān xià xiāng ㄕㄤˋ ㄕㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄤ
shàng shān xià xiāng ㄕㄤˋ ㄕㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work in the fields (esp. young school-leavers)
(2) forced agricultural experience for city intellectuals
(2) forced agricultural experience for city intellectuals
Bình luận 0