Có 1 kết quả:
shàng shì ㄕㄤˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoài chợ
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit the market (of a new product)
(2) to float (a company on the stock market)
(2) to float (a company on the stock market)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh