Có 1 kết quả:

shàng fáng ㄕㄤˋ ㄈㄤˊ

1/1

shàng fáng ㄕㄤˋ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see [zheng4 fang2]

Bình luận 0