Có 1 kết quả:

shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ

1/1

shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to obtain
(2) to master
(3) overhand (serve etc)
(4) seat of honor