Có 1 kết quả:
shàng bào ㄕㄤˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report to one's superiors
(2) to appear in the news
(3) to reply to a letter
(2) to appear in the news
(3) to reply to a letter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0