Có 1 kết quả:

shàng yáng ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise (i.e. number increases)
(2) a price rise
(3) to raise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0