Có 1 kết quả:

shàng xīng ㄕㄤˋ ㄒㄧㄥ

1/1

shàng xīng ㄕㄤˋ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to broadcast through satellite
(2) satellite (TV etc)
(3) shangxing acupoint (DU23)