Có 1 kết quả:
shàng xīng ㄕㄤˋ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to broadcast through satellite
(2) satellite (TV etc)
(3) shangxing acupoint (DU23)
(2) satellite (TV etc)
(3) shangxing acupoint (DU23)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0