Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shàng yǒu zhèng cè , xià yǒu duì cè
ㄕㄤˋ ㄧㄡˇ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ ㄒㄧㄚˋ ㄧㄡˇ ㄉㄨㄟˋ ㄘㄜˋ
1
/1
上有政策,下有对策
shàng yǒu zhèng cè , xià yǒu duì cè
ㄕㄤˋ ㄧㄡˇ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ ㄒㄧㄚˋ ㄧㄡˇ ㄉㄨㄟˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
The higher ups have policies while the lower downs have their own ways of getting around them. (idiom)