Có 1 kết quả:

shàng bǎng ㄕㄤˋ ㄅㄤˇ

1/1

shàng bǎng ㄕㄤˋ ㄅㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear on the public roll of successful examinees (i.e. pass an exam)
(2) to make the list
(3) (of a song) to hit the charts

Bình luận 0