Có 2 kết quả:

Shàng shuǐ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄟˇshàng shuǐ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Sheung Shui (area in Hong Kong)

Từ điển Trung-Anh

(1) upper reaches (of a river)
(2) to go upstream
(3) to add some water
(4) to water (a crop etc)