Có 2 kết quả:

Shàng hǎi ㄕㄤˋ ㄏㄞˇshàng hǎi ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ

1/2

Shàng hǎi ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shanghai municipality, central east China, abbr. to 滬|沪[Hu4]

shàng hǎi ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Thượng Hải