Có 2 kết quả:
Shàng hǎi ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ • shàng hǎi ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shanghai municipality, central east China, abbr. to 滬|沪[Hu4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Thượng Hải
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông