Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè
ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄓㄣˋ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄤˇ ㄎㄡˇ ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ
1
/1
上海振華港口機械
Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè
ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄓㄣˋ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄤˇ ㄎㄡˇ ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shanghai Zhenhua Port Machinery Company