Có 1 kết quả:

Shàng hǎi qì chē gōng yè ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄍㄨㄥ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shanghai Automotive Industry Corp. (SAIC)