Có 1 kết quả:

Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shanghai World Financial Center (SWFC), skyscraper

Bình luận 0