Có 1 kết quả:
Shàng hǎi bái cài ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ
Shàng hǎi bái cài ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baby bok choy
(2) Shanghai bok choy
(2) Shanghai bok choy
Bình luận 0
Shàng hǎi bái cài ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0