Có 1 kết quả:

Shàng hǎi Tǐ yù chǎng ㄕㄤˋ ㄏㄞˇ ㄊㄧˇ ㄩˋ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shanghai Stadium

Bình luận 0