Có 1 kết quả:

shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ

1/1

shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of a court official) to present a memorial to the emperor (old)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0