Có 2 kết quả:
shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋ • shàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top-quality
(2) top-grade
(2) top-grade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to color (a picture etc)
(2) to dye (fabric etc)
(3) to stain (furniture etc)
(2) to dye (fabric etc)
(3) to stain (furniture etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0