Có 2 kết quả:

shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋshàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ

1/2

shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) top-quality
(2) top-grade

shàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to color (a picture etc)
(2) to dye (fabric etc)
(3) to stain (furniture etc)