Có 1 kết quả:

shàng cài ㄕㄤˋ ㄘㄞˋ

1/1

shàng cài ㄕㄤˋ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to serve, also to put on plate

Bình luận 0