Có 1 kết quả:

shàng wàn ㄕㄤˋ ㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) over ten thousand
(2) fig. untold numbers
(3) innumerable
(4) thousands upon thousands

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0