Có 1 kết quả:

shàng xíng xià xiào ㄕㄤˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

subordinates follow the example of their superiors (idiom)

Bình luận 0