Có 1 kết quả:

Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù ㄕㄤˋ ㄓㄥˋ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

SSE (Shanghai Stock Exchange) Composite Index