Có 1 kết quả:
shàng jìn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make progress
(2) to do better
(3) fig. ambitious to improve oneself
(4) to move forwards
(2) to do better
(3) fig. ambitious to improve oneself
(4) to move forwards
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0