Có 1 kết quả:

shàng shù ㄕㄤˋ ㄕㄨˋ

1/1

shàng shù ㄕㄤˋ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đã nêu trên, đã kể ở trên

Từ điển Trung-Anh

(1) aforementioned
(2) above-mentioned

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0