Có 1 kết quả:

shàng jìn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make progress
(2) to do better
(3) fig. ambitious to improve oneself
(4) to move forwards

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0