Có 1 kết quả:
Shàng yě ㄕㄤˋ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ueno, district in Taitō Ward, Tokyo
(2) Ueno (Japanese surname)
(2) Ueno (Japanese surname)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0