Có 1 kết quả:

Shàng yě ㄕㄤˋ ㄜˇ

1/1

Shàng yě ㄕㄤˋ ㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ueno, district in Taitō Ward, Tokyo
(2) Ueno (Japanese surname)