Có 1 kết quả:
shàng jìng ㄕㄤˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) photogenic
(2) to appear on film or in the media
(2) to appear on film or in the media
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0