Có 1 kết quả:
shàng fēng ㄕㄤˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on the up
(2) currently winning
(3) rising (in popularity etc)
(2) currently winning
(3) rising (in popularity etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0