Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shàng mǎ
ㄕㄤˋ ㄇㄚˇ
1
/1
上馬
shàng mǎ
ㄕㄤˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get on a horse
(2) to mount
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thính tỳ bà kỳ 2 - 夜聽琵琶其二
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Đề Sa Khê dịch - 題沙溪驛
(
Lưu Cơ
)
•
Đôn Hoàng nhạc - 燉煌樂
(
Dương Thận
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu Nghị truyền thư - 柳毅傳書
(
Thái Thuận
)
•
Lỗ trung đô đông lâu tuý khởi tác - 魯中都東樓醉起作
(
Lý Bạch
)
•
Lợi châu nam độ - 利洲南渡
(
Ôn Đình Quân
)
•
Tặng Đặng tướng quân - 贈鄧將軍
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Vũ kỳ 2 (Giang vũ cựu vô thì) - 雨其二(江雨舊無時)
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương Chiêu Quân kỳ 2 - 王昭君其二
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0