Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shàng mǎ
ㄕㄤˋ ㄇㄚˇ
1
/1
上馬
shàng mǎ
ㄕㄤˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get on a horse
(2) to mount
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách bộ hồng - 百步洪
(
Tô Thức
)
•
Cung từ kỳ 22 - 宮詞其二十二
(
Vương Kiến
)
•
Dạ thính tỳ bà kỳ 2 - 夜聽琵琶其二
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Đề Sa Khê dịch - 題沙溪驛
(
Lưu Cơ
)
•
Đôn Hoàng nhạc - 燉煌樂
(
Dương Thận
)
•
Lợi châu nam độ - 利洲南渡
(
Ôn Đình Quân
)
•
Thù chư công kiến quá - 酬諸公見過
(
Vương Duy
)
•
Văn Hương Khương thất thiếu phủ thiết khoái hí tặng trường ca - 閿鄉姜七少府設膾,戲贈長歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương Chiêu Quân ca - 王昭君歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Vương Chiêu Quân kỳ 2 - 王昭君其二
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0