Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shàng gāo
ㄕㄤˋ ㄍㄠ
1
/1
上高
Shàng gāo
ㄕㄤˋ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shanggao county in Yichun 宜春, Jiangxi
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối tuyết - 對雪
(
Cao Biền
)
•
Đồng chư hữu đăng Trấn Vũ tự chung lâu - 同諸友登鎮武寺鐘樓
(
Cao Bá Quát
)
•
Đông Đô vọng hạnh - 東都望幸
(
Chương Kiệt
)
•
Giá cô thiên (Dục thướng cao lâu khứ tỵ sầu) - 鷓鴣天(欲上高樓去避愁)
(
Tân Khí Tật
)
•
Ninh Công thành - 寧公城
(
Nguyễn Du
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thu từ kỳ 2 - 秋詞其二
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Lương Ý Nương
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vọng nguyệt - 望月
(
Lưu Giá
)