Có 1 kết quả:
xià shì ㄒㄧㄚˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) future incarnation
(3) next life
(4) to be born
(5) to come into the world
(6) future generation
(2) future incarnation
(3) next life
(4) to be born
(5) to come into the world
(6) future generation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0