Có 1 kết quả:
xià gè xīng qī ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ
xià gè xīng qī ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
tuần sau, tuần tới
Từ điển Trung-Anh
next week
Bình luận 0
xià gè xīng qī ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0