Có 1 kết quả:

xià gè xīng qī ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

tuần sau, tuần tới

Từ điển Trung-Anh

next week