Có 1 kết quả:

xià qù ㄒㄧㄚˋ ㄑㄩˋ

1/1

xià qù ㄒㄧㄚˋ ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi xuống
2. tiếp tục

Từ điển Trung-Anh

(1) to go down
(2) to descend
(3) to go on
(4) to continue
(5) (of a servant) to withdraw