Có 1 kết quả:
xià dān ㄒㄧㄚˋ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place an order
(2) to order
(3) an order (of goods)
(2) to order
(3) an order (of goods)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0