Có 1 kết quả:
xià dì ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go down to the fields
(2) to get up from bed
(3) to leave one's sickbed
(4) to be born
(2) to get up from bed
(3) to leave one's sickbed
(4) to be born
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0