Có 2 kết quả:
xià chǎng ㄒㄧㄚˋ ㄔㄤˇ • xià chang ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave (the stage, an exam room, the playing field etc)
(2) to take part in some activity
(3) to take an examination (in the imperial examination system)
(2) to take part in some activity
(3) to take an examination (in the imperial examination system)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) to conclude
(2) to conclude
Bình luận 0