Có 2 kết quả:

xià chǎng ㄒㄧㄚˋ ㄔㄤˇxià chang ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave (the stage, an exam room, the playing field etc)
(2) to take part in some activity
(3) to take an examination (in the imperial examination system)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the end
(2) to conclude

Bình luận 0