Có 1 kết quả:
xià shì ㄒㄧㄚˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lowest-ranked noncommissioned officer (e.g. corporal in the army or petty officer, third class in the navy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0