Có 1 kết quả:

xià jiā ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄚ

1/1

xià jiā ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) player whose turn comes next (in a game)
(2) next one
(3) my humble home

Bình luận 0