Có 1 kết quả:
xià hán wǔ tǒng ㄒㄧㄚˋ ㄏㄢˊ ㄨˇ ㄊㄨㄥˇ
xià hán wǔ tǒng ㄒㄧㄚˋ ㄏㄢˊ ㄨˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lower Cambrian series (geological strata from approx 530 million years ago)
xià hán wǔ tǒng ㄒㄧㄚˋ ㄏㄢˊ ㄨˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh