Có 1 kết quả:
xià céng ㄒㄧㄚˋ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hạ tầng
Từ điển Trung-Anh
(1) underlayer
(2) lower class
(3) lower strata
(4) substrate
(2) lower class
(3) lower strata
(4) substrate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0